Có 4 kết quả:

画眉 huà méi ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ畫眉 huà méi ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ話梅 huà méi ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ话梅 huà méi ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply makeup to the eyebrows
(2) (bird species of China) Chinese hwamei (Garrulax canorus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plum candy
(2) preserved plum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plum candy
(2) preserved plum

Bình luận 0